Có 2 kết quả:
欣慰 xīn wèi ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ • 辛未 xīn wèi ㄒㄧㄣ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be gratified
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eight year H8 of the 60 year cycle, e.g. 1991 or 2051
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh